HỌC TIẾNG NHẬT - MINNA NO NIHONGO BÀI 07
NGỮ PHÁP
1.Cấu trúc <どうぐ> + で + <なに> + を + Vます。
* Nghĩa: làm ~
bằng ~
Ví dụ:
わたしははさみでかみをきります。(Tôi cắt giấy bằng kéo)
2.Cấu trúc ~は + <ごんご> + で + なんですか。
* Nghĩa: ~ là gì
trong tiếng ~
Ví dụ:
Good bye はにほんごでなんですか。 (Good bye tiếng Nhật là gì ?)
Good bye はにほんごでさようならです。 (Good bye tiếng Nhật là sayounara)
3.Cấu trúc <だれ> + に + <なに>+ を + あげます。
* Nghĩa: tặng ~
cho ~
Ví dụ:
わたしはともだちにプレゼントをあげます。(Tôi tặng quà cho bạn bè)
4.Cấu trúc <だれ> + に + <なに> + を + もらいます。
* Nghĩa: nhận ~
từ ~
Ví dụ:
わたしはともだちにはなをもらいます。 (Tôi nhận
hoa từ bạn bè)
5. Cấu trúc もう + <なに> + を + Vましたか。
Nghĩa: đã ~ chưa?
―> はい、もう Vました。Vâng, đã ~ rồi
―> いいえ、まだです。Chưa,
chưa~
Ví dụ:
あなたはもうばんごはんをたべましたか。 (Bạn
đã ăn cơm tối chưa ?)
はい、もうたべました。(Vâng, tôi đã ăn rồi)
いいえ、まだです。(Chưa, tôi chưa ăn)
TỪ MỚI
Hiragana
|
Kanji
|
Tiếng
Việt
|
きります
|
切ります
|
cắt
|
おくります
|
送ります
|
gửi
|
あげます
|
cho,
tặng
|
|
もらいます
|
nhận
|
|
かします
|
貸します
|
cho
mượn, cho vay
|
かります
|
借ります
|
mượn,
vay
|
おしえます
|
教えます
|
dạy
|
ならいます
|
習います
|
học,
tập
|
かけます [でんわを~]
|
[電話を~]
|
gọi
[điện thoại]
|
て
|
手
|
tay
|
はし
|
đũa
|
|
スプーン
|
thìa
|
|
ナイフ
|
dao
|
|
フォーク
|
dĩa
|
|
はさみ
|
kéo
|
|
ファクス
|
Fax
|
|
ワープロ
|
Máy
đánh chữ
|
|
パソコン
|
máy
vi tính cá nhân
|
|
パンチ
|
cái
đục lỗ
|
|
ホッチキス
|
cái
dập ghim
|
|
セロテープ
|
băng
dính
|
|
けしゴム
|
cái
tẩy
|
|
かみ
|
紙
|
giấy
|
はな
|
花
|
hoa
|
シャツ
|
áo
sơ mi
|
|
プレゼント
|
quà
tặng, tặng phẩm
|
|
にもつ
|
荷物
|
đồ
đạc, hành lý
|
おかね
|
お金
|
tiền
|
きっぷ
|
切符
|
vé
|
クリスマス
|
giáng
Sinh
|
|
ちち
|
父
|
bố
(dùng khi nói về bố mình)
|
はは
|
母
|
mẹ
(dùng khi nói về mẹ mình)
|
おとうさん
|
お父さん
|
bố
(dùng khi nói về bố người khác và dùng khi xưng hô với bố mình)
|
おかあさん
|
お母さん
|
Mẹ
(dùng khi nói về mẹ người khác và dùng khi xưng hô với mẹ mình)
|
もう
|
đã,
rồi
|
|
まだ
|
chưa
|
|
これから
|
từ
bây giờ, sau đây
|
|
[~、]すてきですね。
|
[~]
hay nhỉ./ đẹp nhỉ.
|
|
ごめんください。
|
Xin
lỗi, có ai ở nhà không?/ Tôi có thể vào được chứ? (câu nói của khách dùng khi
đến thăm nhà ai đó)
|
|
いらっしゃい。
|
Rất
hoan nghênh anh/ chị đã đến chơi./ Chào mừng anh/chị đã đến chơi.
|
|
どうぞ
|
お上がりください。
|
Mời
anh/chị vào.
|
しつれい します
|
失礼 します
|
Xin
phéo tôi vào./ xin phép ~. (dùng khi bước vào nhà của người khác)
|
[~は]いかがですか。
|
Anh/chị
dùng [~] có được không? (dùng khi mời ai đó cái gì)
|
|
いただきます。
|
Mời
anh/chị dùng ~. (cách nói dùng trước khi ăn hoặc uống)
|
|
りょこう
|
旅行
|
Du
lịch, chuyến du lịch (~をします: đi du lịch)
|
おみやげ
|
お土産
|
quà
(mua khi đi xa về hoặc mang đi khi thăm nhà người nào đó)
|
ヨーロッパ
|
Châu
Âu
|
|
スペイン
|
Tây
Ban Nha
|
0 nhận xét:
Đăng nhận xét