Thứ Tư, 6 tháng 7, 2016

HỌC TIẾNG NHẬT - MINNA NO NIHONGO BÀI 09

HỌC TIẾNG NHẬT - MINNA NO NIHONGO BÀI 09

NGỮ PHÁP Hoc Tieng Nhat Voi JBenkiyo 1.   Cấu  trúcもの + が + あります Nghĩa :  có ~ Cấu trúc : もの + が + ありません  Nghĩa : không có~ Mẫu câu: ~は + もの + が + ありますか (ai đó) có ~ không ? Ví dụ: Lan ちゃん は にほんご の じしょがありますか。 (Lan.