NGỮ PHÁP Hoc Tieng Nhat Voi JBenkiyo 1. Cấu trúcもの + が + あります Nghĩa : có ~ Cấu trúc : もの + が + ありません Nghĩa : không có~ Mẫu câu: ~は + もの + が + ありますか (ai đó) có ~ không ? Ví dụ: Lan ちゃん は にほんご の じしょがありますか。 (Lan.
NGỮ PHÁP Hoc Tieng Nhat Voi JBenkiyo 1. Cấu trúcもの + が + あります Nghĩa : có ~ Cấu trúc : もの + が + ありません Nghĩa : không có~ Mẫu câu: ~は + もの + が + ありますか (ai đó) có ~ không ? Ví dụ: Lan ちゃん は にほんご の じしょがありますか。 (Lan.
© Copyright 2025
Học tiếng nhật cùng Jbenkiyo